--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suspension system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
án thư
:
High and narrow table
+
bâu
:
To swarm round, to swarm overbị ong bâuto be swarmed over by beesmáu chảy đến đâu ruồi bâu đến đóas blood oozes out, flies swarm in
+
ro ró
:
như ru rú
+
nhỏm nhẻm
:
Munch slowlyNhỏm nhẻm miếng trầuTo munch slowly a quid of better and areca-nutNhai nhỏm nhẻmTo munch slowly
+
stun
:
làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự